Từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc - Tiếng Trung Avika

Đối với bất kì ai “xin việc” đều rất quan trọng, ai cũng mong muốn mình có được một công việc tốt bởi vì nó quyết định tương lai, sự nghiệp cũng như ảnh hưởng rất nhiều đến tình hình kinh tế và mức sống của mỗi người. Hiện nay, những công việc tốt hầu như đầu gắn liền với yêu cầu biết thêm ngoại ngữ mới mức lương từ khá đến ổn định. Tiếng Trung cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến vấn đề xin việc bằng tiếng Trung.

1. Từ vựng tiếng Trung về hồ sơ xin việc

– Bằng cấp liên quan 相关证书 xiāngguān zhèngshū
– Bằng cấp, giấy chứng nhận 证书 zhèngshū
– Cân nặng 体重 tǐzhòng
– Chiều cao 身高 shēngāo
– Chú thích 备注 bèizhù
– Chức vị, chức vụ 职位 zhíwèi
– Chức vụ ứng tuyển 应聘职位 yìngpìn zhíwèi
– Chức vụ xin tuyển 申请职位 shēnqǐng zhíwèi
– Chuyên ngành 专业 zhuānyè
– Chuyên ngành chính 主修专业 zhǔ xiū zhuānyè
– Cơ quan bồi dưỡng, đào tạo 培训机构 péixùn jīgòu
– Công việc hiện tại đang làm 现从事工作 xiàn cóngshì gōngzuò
– Công việc mong muốn 欲从事工作 yù cóngshì gōngzuò
– CV cá nhân 个人简历 Gèrén jiǎnlì
– Dân tộc 民族 mínzú
– Địa chỉ gia đình 家庭住址 jiātíng zhùzhǐ
– Địa chỉ liên lạc 联系地址 liánxì dìzhǐ
– Địa chỉ nơi ở 住址 zhùzhǐ
– Diện mạo chính trị 政治面貌 zhèngzhì miànmào
– Điện thoại liên lạc 联系电话 liánxì diànhuà
– Do … cơ quan công an thành phố, tỉnh cấp 由 … 省|市公安局 发证 yóu… shěng |shì gōng’ān jú fā zhèng
– Đơn vị 单位 dānwèi
– Đơn vị ứng tuyển 应聘单位 yìngpìn dānwèi
– Email 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng
– Giám đốc 经理 jīnglǐ
– Giới tính 性别 xìngbié
– Hệ học 学制 xuézhì
– Họ tên 姓名 xìngmíng
– Họ tên Tiếng Trung 中文姓名 zhōngwén xìngmíng
– Họ tên Tiếng Việt 越文姓名 yuè wén xìngmíng
– Khái quát tình hình cá nhân 个人概况 gèrén gàikuàng
– Khen thưởng cá nhân 个人荣誉 gèrén róngyù
– Kinh nghiệm làm việc 工作经验 gōngzuò jīngyàn
– Kinh nghiệm từng trải 经历 jīnglì
– Kỹ năng 技能 jìnéng
– Kỹ năng nghề nghiệp 职业技能 zhíyè jìnéng
– Lý lịch 履历 lǚlì
– Lý lịch công tác 工作简历 gōngzuò jiǎnlì
– Mã bưu chính 邮政编码 yóuzhèng biānmǎ
– Mong muốn đãi ngộ 希望待遇 xīwàng dàiyù
– Năm tháng ngày 年月日 nián yue rì
– Năng lực cá nhân 个人能力 gèrén nénglì
– Năng lực ngôn ngữ 语言能力 yǔyán nénglì
– Năng lực ứng dụng máy tính 计算机应用能力 jìsuànjī yìngyòng nénglì
– Nền tảng giáo dục 教育背景 jiàoyù bèijǐng
– Ngày tháng năm sinh 出生日期 chūshēng rìqí
– Ngày tháng năm sinh 出生年月 chūshēng nián yue
– Nghành nghề hiện tại đang làm 从事行业 cóngshì hángyè
– Người viết đơn 申请人 shēnqǐng rén
– Người viết đơn ký tên 申请人签名 shēnqǐng rén qiānmíng
– Nội dung bồi dưỡng, đào tạo 培训内容 péixùn nèiróng
– Phương thức liên hệ 联系方式 liánxì fāngshì
– Quá trình bồi dưỡng, đào tạo 培训经历 péixùn jīnglì
– Quá trình học 学历 xuélì
– Quốc tịch 国籍 guójí
– Quý công ty 贵公司 guì gōngsī
– Số Chứng minh thư 身份证号 shēnfèn zhèng hào
– Số Chứng minh thư 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ
– Số điện thoại di động 手机号 shǒujī hào
– Sở thích 爱好 àihào
– Sở thích 兴趣爱好 xìngqù àihào
– Sở thích cá nhân 个人爱好 gèrén àihào
– Sở thích ngoài giờ làm việc 业余爱好 yèyú àihào
– Sở trường 特长 tècháng
– Sở trường cá nhân 个人专长 gèrén zhuāncháng
– Tên chức vị kỹ thuật 技术职称 jìshù zhíchēng
– Tên chức vụ 职位名称 zhíwèi míngchēng
– Tên công ty 公司名称 gōngsī míngchēng
– Thể trạng sức khỏe 健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng
– Thời gian 时间 shíjiān
– Thời gian bồi dưỡng, đào tạo 培训时间 péixùn shíjiān
– Thời gian công tác 工作时间 gōngzuò shíjiān
– Thời gian học tập 就读时间 jiùdú shíjiān
– Thời gian tốt nghiệp 毕业时间 bìyè shíjiān
– Thông tin địa chỉ 通讯地址 tōngxùn dìzhǐ
– Thông tin địa chỉ chi tiết 详细通信地址 xiángxì tōngxìn dìzhǐ
– Thư ký 秘书 mìshū
– Thực tiễn công tác xã hội 社会实践 shèhuì shíjiàn
– Thuộc bộ môn, ban ngành 所属部门 suǒshǔ bùmén
– Tình hình chi tiết đã công tác trước đây 以往就业详情 yǐwǎng jiùyè xiángqíng
– Tình trạng hôn nhân 婚姻状况 hūnyīn zhuàngkuàng
– Tỉnh, Thành phố, Huyện, Quận 省市,城市,县,郡 Shěng shì,chéngshì,xiàn,jùn
– Trình độ chuyên ngành 专业水平 zhuānyè shuǐpíng
– Trình độ giáo dục 教育情况 jiàoyù qíngkuàng
– Trình độ máy tính 计算机水平 jìsuànjī shuǐpíng
– Trình độ máy tính 计算机等级 jìsuànjī děngjí
– Trình độ máy tính 电脑水平 diànnǎo shuǐpíng
– Trình độ ngoại ngữ 外语等级 wàiyǔ děngjí
– Trình độ ngoại ngữ 外语水平 wàiyǔ shuǐpíng
– Trình độ Tiếng Anh 英语水平 yīngyǔ shuǐpíng
– Trình độ Tiếng Trung 汉语水平 hànyǔ shuǐpíng
– Trình độ Tiếng Trung phổ thông 汉语普通话水平 hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng
– Trình độ văn hóa 文化程度 wénhuà chéngdù
– Trường học tốt nghiệp 毕业学校 bìyè xuéxiào
– Tự đánh giá bản thân 自我评价 zìwǒ píngjià
– Từ năm 2003 đến năm 2011 自 2003年至 2011 年 zì 2003 nián zhì 2011 nián
– Tuổi 年龄 niánlíng
– Yêu cầu của bản thân 本人要求 běnrén yāoqiú
– Yêu cầu mức lương 薪水要求 xīnshuǐ yāoqiú
– Yêu cầu mức lương 薪金要求 xīnjīn yāoqiú

OkthvQpHrV
Trang bị từ vựng tiếng Trung để đi xin việc

2. Từ vựng tiếng Trung khi phỏng vấn xin việc

– 保险 Bǎoxiǎn Bảo hiểm
– 养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn Bảo hiểm nghỉ hưu
– 生育保险 Shēngyù bǎoxiǎn Bảo hiểm sinh đẻ
– 工伤保险 Gōngshāng bǎoxiǎn Bảo hiểm tai nạn lao động
– 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn Bảo hiểm thất nghiệp
– 医疗保险 Yīliáo bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế
– 人事部 Rénshì bù Bộ phận nhân sự
– 福利待遇 Fúlì dàiyù Chế độ phúc lợi
– 职位 Zhíwèi Chức vụ
– 机会 Jīhuì Cơ hội
– 出差 Chūchāi Công tác
– 希望待遇 Xīwàng dàiyù Đãi ngộ kỳ vọng
– 取得 Qǔdé Đạt được
– 条件 Tiáojiàn Điều kiện
– 上保险 Shàng bǎoxiǎn Đóng bảo hiểm
– 投简历 Tóu jiǎnlì Gửi sơ yếu lý lịch
– 环境 Huánjìng Hoàn cảnh
– 学位 Xuéwèi Học vị
– 经验丰富 Jīngyàn fēngfù Kinh nghiệm phong phú
– 签正式劳动合同 Qiān zhèngshì láodòng hétóng Ký hợp đồng lao động chính thức
– 领域 Lǐngyù Lĩnh vực
– 薪水 Xīnshuǐ Lương tháng
– 年薪 Niánxīn Lương theo năm
– 出生日期 Chūshēng rìqī Ngày sinh
– 年假 Niánjià Nghỉ phép năm
– 申请人 Shēnqǐng rén Người ứng tuyển
– 奋发向上 Fènfā xiàngshàng Phấn đấu tiến thủ
– 发挥 Fāhuī Phát huy
– 面试 Miànshì Phỏng vấn
– 履历表 Lǚlì biǎo Sơ yếu lý lịch
– 成立 Chénglì Thành lập
– 成熟电脑操作 Chéngshú diànnǎo cāozuò Thành thục máy tính văn phòng
– 成绩 Chéngjī Thành tích
– 实事求是 Shíshì qiúshì Thật thà cầu thị
– 试用期 Shìyòng qī Thời gian thử việc
– 报酬 Bàochóu Thù lao
– 奖金 Jiǎngjīn Tiền thưởng
– 婚姻情况 Hūnyīn qíngkuàng Tình trạng hôn nhân
– 毕业 Bìyè Tốt nghiệp
– 外文程度 Wàiwén chéngdù Trình độ ngoại ngữ
– 电脑操作 Diànnǎo cāozuò Trình độ tin học
– 录用 Lùyòng Tuyển dụng, nhận vào làm
– 申请的职位 Shēnqǐng de zhíwèi Vị trí ứng tuyển

The post Từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc appeared first on Tiếng Trung Avika.



Nguồn: Tiếng Trung Avika https://tiengtrungavika.vn/tu-vung-tieng-trung-chu-de-xin-viec/
Xem thêm các tin tức khác tại Tiếng Trung Avika

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Lượng từ thường sử dụng trong tiếng Trung - Tiếng Trung Avika

Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh - Tiếng Trung Avika

Từ vựng quần áo - Tiếng Trung Avika